Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lẻng xẻng

Academic
Friendly

Từ "lẻng xẻng" trong tiếng Việt có nghĩaâm thanh phát ra khi các đồng tiền, tiền bạc đụng vào nhau hoặc khi chúng rơi xuống đất. Đây một từ tượng thanh, tức là từ mô phỏng âm thanh diễn tả.

  1. 1. Nh. Lẻng kẻng. 2. Tiếng tiền đồng hay tiền bạc đụng vào nhau hay rơi vãi.

Comments and discussion on the word "lẻng xẻng"